Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt chột
- one-eyed
* Từ tham khảo/words other:
-
quay thai
-
quay thành phim
-
quay theo hướng ngược lại
-
quay thịt
-
quầy thu tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt chột
* Từ tham khảo/words other:
- quay thai
- quay thành phim
- quay theo hướng ngược lại
- quay thịt
- quầy thu tiền