Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơm chữa cháy
- fire pump; water-cannon
* Từ tham khảo/words other:
-
vải nanxuc
-
vải nến
-
vai ngang
-
vài người
-
vài nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơm chữa cháy
* Từ tham khảo/words other:
- vải nanxuc
- vải nến
- vai ngang
- vài người
- vài nhà