Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt chột
- one-eyed
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu vang
-
rượu vang boocđô
-
rượu vang canari
-
rượu vang đỏ
-
rượu vang đỏ buôcgônhơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt chột
* Từ tham khảo/words other:
- rượu vang
- rượu vang boocđô
- rượu vang canari
- rượu vang đỏ
- rượu vang đỏ buôcgônhơ