Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bờm chờm
- disheveled
* Từ tham khảo/words other:
-
tài sản quân sự
-
tài sản riêng
-
tài sản thặng dự
-
tài sản thuộc quyền thừa kế
-
tài sản tư hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bờm chờm
* Từ tham khảo/words other:
- tài sản quân sự
- tài sản riêng
- tài sản thặng dự
- tài sản thuộc quyền thừa kế
- tài sản tư hữu