Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bờm chờm
- disheveled
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm bể thận
-
viêm bìu dái
-
viêm bóng đái
-
viêm bọng đái
-
viêm buồng trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bờm chờm
* Từ tham khảo/words other:
- viêm bể thận
- viêm bìu dái
- viêm bóng đái
- viêm bọng đái
- viêm buồng trứng