Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt bằng
- premises; space|= mặt bằng (để) buôn bán business premises; shop space|= mặt bằng hành nghề premises used for professional purposes
* Từ tham khảo/words other:
-
đạp khởi động
-
đập lạch cạch
-
đáp lại
-
đập lại
-
đắp lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt bằng
* Từ tham khảo/words other:
- đạp khởi động
- đập lạch cạch
- đáp lại
- đập lại
- đắp lại