Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mao quản
* noun
- capillary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mao quản
* dtừ|- capillary
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát quốc gia
-
cảnh sát trưởng
-
cảnh sát trưởng quận
-
cảnh sát tuần tra
-
cảnh sát viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mao quản
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát quốc gia
- cảnh sát trưởng
- cảnh sát trưởng quận
- cảnh sát tuần tra
- cảnh sát viên