Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh sát tuần tra
- patrolman|= cảnh sát tuần tra xa lộ highway patrolman
* Từ tham khảo/words other:
-
loại ra ngoài
-
loài rắn
-
loài rết
-
loài rong
-
loài rùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh sát tuần tra
* Từ tham khảo/words other:
- loại ra ngoài
- loài rắn
- loài rết
- loài rong
- loài rùa