Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh sát trưởng
- chief of police; police chief; chief constable; sheriff|= prefect : cảnh sát trưởng pari prefect : the chief of police of paris|= phó cảnh sát trưởng deputy chief constable
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt kéo màng
-
mắt kéo mây
-
mất khả năng hoạt động
-
mất khả năng sinh đẻ
-
mặt khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh sát trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- mắt kéo màng
- mắt kéo mây
- mất khả năng hoạt động
- mất khả năng sinh đẻ
- mặt khác