Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh sát viên
- policeman; policewoman; cop; constable|= tấn công các cảnh sát viên đang thi hành phận sự to attack the policemen in the execution/exercise of their duties
* Từ tham khảo/words other:
-
tì nữ
-
tí nữa
-
tì ố
-
tỉ phú
-
ti rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh sát viên
* Từ tham khảo/words other:
- tì nữ
- tí nữa
- tì ố
- tỉ phú
- ti rượu