Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạo nhận
* verb
- to assume falsely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mạo nhận
* đtừ|- to assume falsely; claim unduly
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát tuần tra
-
cảnh sát viên
-
cảnh sát vũ trang
-
cánh sau
-
cánh sẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạo nhận
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát tuần tra
- cảnh sát viên
- cảnh sát vũ trang
- cánh sau
- cánh sẻ