mạng cục bộ | - (tin học) local area network; lan|= mạng cục bộ gồm nhiều máy tính hoặc trạm làm việc nối với một máy tính đặc biệt gọi là server a local area network (lan) consists of several pcs or workstations connected to a special computer called the server |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển động do phản lực
- chuyển động heo một quỹ đạo lệnh tâm
- chuyển động học
- chuyển động ngang qua
- chuyển động nhanh