mạng cục bộ | - (tin học) local area network; lan|= mạng cục bộ gồm nhiều máy tính hoặc trạm làm việc nối với một máy tính đặc biệt gọi là server a local area network (lan) consists of several pcs or workstations connected to a special computer called the server |
* Từ tham khảo/words other:
- tràng giàng
- tràng giang đại hải
- trang giấy
- trăng gió
- trăng hạ tuần