Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc quần
- to wear pants/trousers; to put on pants/trousers
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh hưởng thối nát
-
ảnh hưởng thúc đẩy
-
ảnh hưởng tinh thần
-
ảnh hưởng trở lại
-
ảnh hưởng xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc quần
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng thối nát
- ảnh hưởng thúc đẩy
- ảnh hưởng tinh thần
- ảnh hưởng trở lại
- ảnh hưởng xấu