Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất mát
- losses|= mất mát nghiêm trọng serious losses
* Từ tham khảo/words other:
-
bột chưa rây
-
bột cọ sagu
-
bớt cơn
-
bột củ lan
-
bớt cứng rắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất mát
* Từ tham khảo/words other:
- bột chưa rây
- bột cọ sagu
- bớt cơn
- bột củ lan
- bớt cứng rắn