Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất mặt
- to lose face|= cô ta thực sự mất mặt khi bị một thằng bé mười tuổi phê bình she really lost face when being criticized by a ten-year-old boy; being criticized by a ten-year-old boy really took the wind out of her sails
* Từ tham khảo/words other:
-
ấp
-
ập
-
ắp
-
ấp a ấp úng
-
áp âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất mặt
* Từ tham khảo/words other:
- ấp
- ập
- ắp
- ấp a ấp úng
- áp âm