Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt mạnh
- strength|= mặt mạnh và mặt yếu của một công ty tư nhân strengths and weaknesses of a private company
* Từ tham khảo/words other:
-
ấu trĩ viên
-
ấu trùng
-
ấu trùng bọ cánh cứng
-
âu yếm
-
auric
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- ấu trĩ viên
- ấu trùng
- ấu trùng bọ cánh cứng
- âu yếm
- auric