mắc | * adj - busy; occupied; engaged =cô ta mắc nói chuyện+She was engaged in conversation * verb - to suspend; to hang up; to sling |
mắc | - busy; occupied; engaged|= cô ta mắc nói chuyện she was engaged in conversation|- to commit|= mắc sai lầm to commit an error|- to contract; to suffer|= mắc một thói xấu to contract a bad habit|- peg; rack, stand; tab; hanger; to suspend; to hang up; to sling|= mắc võng to hang up the hammmock|- xem đắt 2|= đồ ăn ở đây mắc lắm food is very expensive here|= họ bán cà phê (cho tôi) mắc quá they overcharged (me) for the coffee |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tàn sát khủng khiếp
- cánh tay
- cánh tay đòn
- cánh tay phải
- cánh tên bằng lông