mắc cỡ | * adj - to be ashamed |
mắc cỡ | - to be/feel ashamed (of somebody/something)|= đến mà không mang gì theo mắc cỡ quá! i'm ashamed at arriving empty-handed!; i feel ashamed at arriving empty-handed!|= anh không biết mắc cỡ ư? aren't you ashamed?; have you no shame?|- to be embarrassed; to lose one's composure/countenance |
* Từ tham khảo/words other:
- cánh tay
- cánh tay đòn
- cánh tay phải
- cánh tên bằng lông
- cảnh tha hương