Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu niên
- perennial
=cây lưu niên+perennial plant, perennial
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu niên
- perennial|= cây lưu niên perennial plant; perennial
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh khóe
-
cảnh khốn cùng
-
cảnh khủng khiếp
-
cánh khuỷ
-
canh khuya
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu niên
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh khóe
- cảnh khốn cùng
- cảnh khủng khiếp
- cánh khuỷ
- canh khuya