Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luôn luôn ca tụng ai
* thngữ|- to chant someone's praises
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa bừa
-
đũa cả
-
đũa cái
-
đưa cái gì đó vào sử dụng
-
dừa cạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luôn luôn ca tụng ai
* Từ tham khảo/words other:
- đưa bừa
- đũa cả
- đũa cái
- đưa cái gì đó vào sử dụng
- dừa cạn