Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luôn luôn ca tụng ai
* thngữ|- to chant someone's praises
* Từ tham khảo/words other:
-
quá ẻo lả
-
quạ gáy xám
-
quả giả
-
quá già nua
-
quả giầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luôn luôn ca tụng ai
* Từ tham khảo/words other:
- quá ẻo lả
- quạ gáy xám
- quả giả
- quá già nua
- quả giầm