Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khách quan
* noun
- objective
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khách quan
- objective; unbiased; unprejudiced|= sự tồn tại khách quan objective existence
* Từ tham khảo/words other:
-
cá lon chấm
-
cá lớn nuốt cá bé
-
cá lòng tong
-
cả lũ
-
cá luộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khách quan
* Từ tham khảo/words other:
- cá lon chấm
- cá lớn nuốt cá bé
- cá lòng tong
- cả lũ
- cá luộc