Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lụng bụng
- như lúng búng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lụng bụng
- như lúng búng
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng dỡ hàng
-
càng đông càng an toàn
-
càng đông càng vui
-
cẳng gà
-
cẳng gà vịt quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lụng bụng
* Từ tham khảo/words other:
- cảng dỡ hàng
- càng đông càng an toàn
- càng đông càng vui
- cẳng gà
- cẳng gà vịt quay