Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càng đông càng an toàn
- there's safety in numbers
* Từ tham khảo/words other:
-
phế cầu trùng
-
phế chỉ
-
phê chuẩn
-
phe có hy vọng thắng
-
phe đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càng đông càng an toàn
* Từ tham khảo/words other:
- phế cầu trùng
- phế chỉ
- phê chuẩn
- phe có hy vọng thắng
- phe đảng