Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy hàng
- Bow to, surrender, capitulate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quy hàng
- to capitulate; to surrender
* Từ tham khảo/words other:
-
chín nhũn
-
chín nhụy
-
chín nục
-
chín rữa
-
chin sẻ ức đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy hàng
* Từ tham khảo/words other:
- chín nhũn
- chín nhụy
- chín nục
- chín rữa
- chin sẻ ức đỏ