Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảng dỡ hàng
- port of unloading; port of discharge
* Từ tham khảo/words other:
-
ruột cây
-
ruột chay
-
rượt chạy
-
ruột để ngoài da
-
ruột dư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảng dỡ hàng
* Từ tham khảo/words other:
- ruột cây
- ruột chay
- rượt chạy
- ruột để ngoài da
- ruột dư