Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Lùi xùi
- Untidy, slovenly, shabby
=ăn mặt lùi xùi+To be untidily (slovenlily) dressd
=Đám cưới lùi xùi+A shabby wedding
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lùi xùi
- xem xoàng xĩnh
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn xà cừ
-
cần xé
-
cắn xé
-
cần xe ô tô điện
-
can xi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùi xùi
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn xà cừ
- cần xé
- cắn xé
- cần xe ô tô điện
- can xi