Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
can xi
- (hóa học) calcium|= sữa là một loại thực phẩm giàu can xi milk is a food rich in calcium
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng nguồn
-
cùng nguồn gốc
-
cung nguyệt
-
cứng nhắc
-
cung nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
can xi
* Từ tham khảo/words other:
- cùng nguồn
- cùng nguồn gốc
- cung nguyệt
- cứng nhắc
- cung nhân