Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhờ cậy
- Depend on someone for
=Nhờ cậy bạn coi sóc con cái+To depend on one's friend for the care of one's children
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhờ cậy
- depend on someone for; rely on|= nhờ cậy bạn coi sóc con cái to depend on one's friend for the care of one's children
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng khác nào
-
chẳng khi nào
-
chẳng là
-
chẳng là gì
-
chàng làng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhờ cậy
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng khác nào
- chẳng khi nào
- chẳng là
- chẳng là gì
- chàng làng