Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lủi thủi
* adj
- alone; lonely; lonesome
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lủi thủi
* ttừ|- alone; lonely; lonesome
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn xé
-
cần xe ô tô điện
-
can xi
-
cận xích đạo
-
cân xoắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lủi thủi
* Từ tham khảo/words other:
- cắn xé
- cần xe ô tô điện
- can xi
- cận xích đạo
- cân xoắn