lùi bước | - Yield, give way, make concessions =Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước+After being defeated, they gave way |
lùi bước | - to yield; to give way; to make concessions|= sau khi bị đánh bại, chúng nó đã lùi bước after being defeated, they gave way|= không hề lùi bước not to yield an inch of ground |
* Từ tham khảo/words other:
- cần vụ
- cần vương
- cẩn xà cừ
- cần xé
- cắn xé