Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luật lao động
* noun
-law of the labour union
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luật lao động
- industrial law; labour law
* Từ tham khảo/words other:
-
cận trạng
-
cắn trắt
-
cân trẻ em
-
cản trở
-
cận trợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luật lao động
* Từ tham khảo/words other:
- cận trạng
- cắn trắt
- cân trẻ em
- cản trở
- cận trợ