Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lữ đoàn bộ binh
- infantry brigade
* Từ tham khảo/words other:
-
nói thẳng
-
nói thẳng nói thật
-
nói thẳng ra
-
nội thành
-
nói thánh nói tướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lữ đoàn bộ binh
* Từ tham khảo/words other:
- nói thẳng
- nói thẳng nói thật
- nói thẳng ra
- nội thành
- nói thánh nói tướng