Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạ minh châu
- luminous precious stone; gem
* Từ tham khảo/words other:
-
mất vẻ thanh bình
-
mặt véc ni
-
mất vết
-
mất vía
-
mất việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạ minh châu
* Từ tham khảo/words other:
- mất vẻ thanh bình
- mặt véc ni
- mất vết
- mất vía
- mất việc