Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
da mồi
* noun
- wrinkled skin
=tóc bạc da mồi+having white hair and wrinkled skin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
da mồi
* dtừ|- wrinkled skin; scaly skin; skin scaled with age|= tóc bạc da mồi having white hair and wrinkled skin|= da mồi tóc sương very old, aged
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu dấn vào
-
bắt đầu đẻ bằng cách dùng thuốc
-
bắt đầu đi lại được
-
bắt đầu đi nhanh lên
-
bắt đầu diễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
da mồi
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu dấn vào
- bắt đầu đẻ bằng cách dùng thuốc
- bắt đầu đi lại được
- bắt đầu đi nhanh lên
- bắt đầu diễn