lũ | * noun - gang; band; croud =cả lũ+the whole gang * noun - spate; freshet =lũ lượt+in crowds |
lũ | - gang; band; bunch|= cả lũ the whole gang|= một lũ điên/bất tài/láo toét a bunch of madmen/incompetents/liars|- flood; inundation|= chương trình phòng chống lũ flood control program |
* Từ tham khảo/words other:
- cận thị
- cân thiên bình
- can thiệp
- can thiệp giúp
- can thiệp kịp thời