lu | * noun - small jar * noun - stone roller; iron roller * adj - fuzzy; dim =đèn này lu quá+this lamp give a poor light =lu mờ+to be on the decline |
lu | * dtừ|- small jar|* dtừ|- stone; roller; iron roller|* ttừ|- fuzzy; dim|= đèn này lu quá this lamp give a poor light|= lu mờ to be on the decline |
* Từ tham khảo/words other:
- cận thế
- cận thị
- cân thiên bình
- can thiệp
- can thiệp giúp