Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lọt lưới
- to escape the net; to slip through the net|= kẻ trộm đã lọt lưới cảnh sát the thief escaped the police net
* Từ tham khảo/words other:
-
không được coi là mật
-
không được coi là thiêng liêng
-
không được cởi phắt ra
-
không được công nhận
-
không được công nhận là xác thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lọt lưới
* Từ tham khảo/words other:
- không được coi là mật
- không được coi là thiêng liêng
- không được cởi phắt ra
- không được công nhận
- không được công nhận là xác thực