Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợt lạt
- light, cold, indifferent
* Từ tham khảo/words other:
-
sông rạch
-
song sa
-
sòng sã
-
sống sang trọng xa hoa
-
sóng sánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợt lạt
* Từ tham khảo/words other:
- sông rạch
- song sa
- sòng sã
- sống sang trọng xa hoa
- sóng sánh