Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu vắng
- be missing|= cảm thấy thiếu vắng feel lonely
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc kim loại
-
bọc kín
-
bọc kỹ
-
bọc lại
-
bộc lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu vắng
* Từ tham khảo/words other:
- bọc kim loại
- bọc kín
- bọc kỹ
- bọc lại
- bộc lệ