Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khô héo
* verb
- to fade; to wilt; to wither
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khô héo
* đtừ|- to fade; to wilt; to wither
* Từ tham khảo/words other:
-
cách thử tội
-
cách thức
-
cách thuỷ
-
cách tiến hành
-
cách tiếp cận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khô héo
* Từ tham khảo/words other:
- cách thử tội
- cách thức
- cách thuỷ
- cách tiến hành
- cách tiếp cận