Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách thức
* noun
- Style, mode (nói khái quát)
=cách thức ăn mặc+dressing style
=cách thức học tập+learning style
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cách thức
- style; mode; method|= cách thức ăn mặc dressing style|= cách thức học tập learning style|- way; manner
* Từ tham khảo/words other:
-
bài tập luyện cả năm ngón tay
-
bài tập mẫu
-
bài tập thở
-
bài tập ứng dụng
-
bài tập yôga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách thức
* Từ tham khảo/words other:
- bài tập luyện cả năm ngón tay
- bài tập mẫu
- bài tập thở
- bài tập ứng dụng
- bài tập yôga