Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợp xanh đồi trọc
- regreening of bare hills
* Từ tham khảo/words other:
-
bình thường
-
bình thường hóa
-
bình thường trở lại
-
bình thuỷ
-
binh thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợp xanh đồi trọc
* Từ tham khảo/words other:
- bình thường
- bình thường hóa
- bình thường trở lại
- bình thuỷ
- binh thuyền