Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long tong
- run about (chạy long tong); drip-drop, dripping sound
* Từ tham khảo/words other:
-
người đánh
-
người đánh ẩu
-
người đánh bạc
-
người đánh bằng roi
-
người đánh bẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long tong
* Từ tham khảo/words other:
- người đánh
- người đánh ẩu
- người đánh bạc
- người đánh bằng roi
- người đánh bẫy