Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lông cừu
- fleece|= xén lông cừu to fleece
* Từ tham khảo/words other:
-
người thu dọn những vật đổ nát
-
người thù ghét do thái
-
người thứ hai mươi
-
người thu hồi tàu đắm
-
người thụ hưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lông cừu
* Từ tham khảo/words other:
- người thu dọn những vật đổ nát
- người thù ghét do thái
- người thứ hai mươi
- người thu hồi tàu đắm
- người thụ hưởng