Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn mau
* thngữ|- to shoot up
* Từ tham khảo/words other:
-
bản quốc
-
ban quyền
-
bản quyền
-
bản quyền cho thuê sách
-
ban quyền hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớn mau
* Từ tham khảo/words other:
- bản quốc
- ban quyền
- bản quyền
- bản quyền cho thuê sách
- ban quyền hành