Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địt
* verb
- to break wind; to fart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
địt
- to break wind; to fart
* Từ tham khảo/words other:
-
bia có viết ở cả hai mặt
-
bìa cứng
-
bia đá
-
bịa đặt
-
bịa đặt chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địt
* Từ tham khảo/words other:
- bia có viết ở cả hai mặt
- bìa cứng
- bia đá
- bịa đặt
- bịa đặt chuyện