Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đít
* noun
- bottom; posterior; backside
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đít
* dtừ|- bottom; posterior; backside
* Từ tham khảo/words other:
-
bia cố định
-
bia có viết ở cả hai mặt
-
bìa cứng
-
bia đá
-
bịa đặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đít
* Từ tham khảo/words other:
- bia cố định
- bia có viết ở cả hai mặt
- bìa cứng
- bia đá
- bịa đặt