Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời nói lúng búng
* dtừ|- jabber
* Từ tham khảo/words other:
-
chừa một thói quen
-
chứa muối mặn
-
chưa muộn
-
chưa nắn điện
-
chưa nấu chín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời nói lúng búng
* Từ tham khảo/words other:
- chừa một thói quen
- chứa muối mặn
- chưa muộn
- chưa nắn điện
- chưa nấu chín